Có 2 kết quả:
矛头 máo tóu ㄇㄠˊ ㄊㄡˊ • 矛頭 máo tóu ㄇㄠˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spearhead
(2) barb
(3) an attack or criticism
(2) barb
(3) an attack or criticism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spearhead
(2) barb
(3) an attack or criticism
(2) barb
(3) an attack or criticism
Bình luận 0