Có 2 kết quả:

矛头 máo tóu ㄇㄠˊ ㄊㄡˊ矛頭 máo tóu ㄇㄠˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spearhead
(2) barb
(3) an attack or criticism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) spearhead
(2) barb
(3) an attack or criticism

Bình luận 0